Có 2 kết quả:
琴錘 qín chuí ㄑㄧㄣˊ ㄔㄨㄟˊ • 琴锤 qín chuí ㄑㄧㄣˊ ㄔㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mallet
(2) drumstick
(2) drumstick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mallet
(2) drumstick
(2) drumstick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0